DANH SÁCH HỌC SINH CÁC LỚP MẪU GIÁO 3-4 TUỔI NĂM HỌC 2021-2022
1/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 3-4 TUỔI (3A) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Trương Minh thư (ĐT: 0908966293 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Lê Thị Hoa (ĐT: 0344612666 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên hướng dẫn giáo dục kỹ năng: Trần Ngọc Nguyên (ĐT: 0396365444 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Lê Phước Thiên |
An |
02/08/2018 |
x |
567 Hoàng Sa |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-71) |
2 |
Trần Phương |
Anh |
05/06/2018 |
x |
79/8A4 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS mới (HMQ3-29) |
3 |
Tống Thế |
Bảo |
11/12/2018 |
|
88/16 Nguyễn Đình Chiểu |
P3 |
Phú Nhuận |
HS cũ (24th) |
4 |
Phạm Ánh |
Dương |
21/08/2018 |
x |
61 Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (TT) |
5 |
Nguyễn Văn |
Hoàn |
20/11/2018 |
|
462/3 Cách Mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (GB)-(HMQ3-70) |
6 |
Nguyễn Quang Gia |
Khải |
26/02/2018 |
|
149/32 Lê Thị Riêng |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (GB) |
7 |
Huỳnh Phạm Gia |
Khiêm |
02/09/2018 |
|
457/55 Cách Mạng Tháng 8 |
13 |
10 |
HS cũ (TT) |
8 |
Trương Duy |
Minh |
03/09/2018 |
|
139/109KB Lý Chính Thắng |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-64) |
9 |
Trần Nguyễn Trà |
My |
19/11/2018 |
x |
621D Cách Mạng Tháng 8 |
15 |
10 |
HS mới (HMQ3-104) |
10 |
Nguyễn Phạm Minh |
Ngọc |
11/09/2018 |
x |
201 lô N nhà G, c/c Bình Khánh |
Bình Khánh |
2 |
HS cũ (TT) |
11 |
Tăng Phúc |
Nguyên |
24/09/2018 |
|
127/22 Thạnh Lộc 16 |
Thạnh Lộc |
12 |
HS cũ (TT) |
12 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
19/01/2018 |
|
190 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Cư Trinh |
1 |
HS cũ (TT) |
13 |
Hoàng An |
Nhiên |
30/09/2018 |
x |
B.009 Lô B C/c đường số 13 |
5 |
Gò Vấp |
HS cũ (TT) |
14 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
31/05/2018 |
x |
134/109/263 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (TT) |
15 |
Văn Võ Minh |
Quân |
08/08/2018 |
|
149/67/2 Bành Văn Trân |
7 |
Tân Bình |
HS cũ (GB) |
16 |
Nguyễn Bùi Thảo |
Tiên |
12/01/2018 |
x |
179 Võ Văn Tần |
5 |
3 |
HS mới (HMQ3-68) |
17 |
Trần Huỳnh Thiên |
Tuấn |
17/10/2018 |
|
48 Ngô Đức Kế |
Bến Nghé |
1 |
HS cũ (GB) |
18 |
Trần Ngọc Khánh |
Vy |
02/12/2018 |
x |
E3L7 590 Cách Mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (24th) |
19 |
Cái Huy Thiên |
Vũ |
26/09/2018 |
|
54/1 Đường C1 |
13 |
Tân Bình |
HS mới (HMQ3-110) |
20 |
Ngô Diệp Lam |
Anh |
19/05/2018 |
x |
87/21/13 Đường Số 4 Cư Xá Đô Thành |
4 |
3 |
HS mới (HMQ3-111) |
2/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 3-4 TUỔI (3B) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Nguyễn Quỳnh Anh (ĐT: 0938982489 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Nguyễn Ngọc Linh (ĐT: 0327040279 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Nguyễn Hữu Tâm |
An |
22/05/2018 |
x |
23A Lê Quý Đôn |
6 |
3 |
HS cũ (GB) |
2 |
Phan Phúc |
An |
03/03/2018 |
|
174/2 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (GB) |
3 |
Thân Tuệ |
Anh |
03/04/2018 |
x |
41 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Thái Bình |
1 |
HS cũ (GB) |
4 |
Lê Uyên Bảo |
Anh |
20/05/2018 |
x |
540 Cách Mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (TT) |
5 |
Huỳnh Nguyên |
Bảo |
02/07/2018 |
|
45 đường 11 |
7 |
Phú Nhuận |
HS cũ (GB) |
6 |
Lê Bảo |
Châu |
14/12/2018 |
x |
70 Bà Huyện Thanh Quan |
7 |
3 |
HS cũ (GB) |
7 |
Phạm Huỳnh Trọng |
Đạt |
10/10/2018 |
|
377/56 Cách Mạng Tháng 8 |
12 |
10 |
HS cũ (TT) |
8 |
Phạm Từ Kiến |
Gia |
07/05/2018 |
|
351/7 Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS cũ (GB) |
9 |
Lâm Ngọc |
Hoàn |
19/12/2018 |
x |
1/43 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS mới (HMQ3-69) |
10 |
Nguyễn Trí |
Hưng |
01/10/2018 |
|
15/4 Lê Văn Huân |
13 |
Tân Bình |
HS mới (HMQ3-79) |
11 |
Lý Minh |
Khôi |
26/07/2018 |
|
205/67A Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (GB) |
12 |
Nguyễn Hải |
Lam |
26/03/2018 |
x |
8 Bà Huyện Thanh Quan |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-80) |
13 |
Nguyễn Bảo |
Lâm |
29/03/2018 |
|
C/c Tân Hương, đường Tân Hương |
Tân Quý |
Tân Phú |
HS cũ (GB) |
14 |
Ngô Gia |
Linh |
13/02/2018 |
x |
267/15 Lê Văn Việt |
Hiệp Phú |
9 |
HS cũ (TT) |
15 |
Nguyễn Thanh |
Loan |
30/07/2018 |
x |
C5 Cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
17 |
Phú Nhuận |
HS cũ (GB) |
16 |
Nguyễn Bình |
Minh |
28/03/2018 |
|
A601 Chung cư 8X Thái An 21/5D Phan Huy Ích |
14 |
Gò Vấp |
HS cũ (GB) |
17 |
Vũ Hoàng Khánh |
My |
04/07/2018 |
x |
238/15 Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
3 |
HS cũ (GB) |
18 |
Phạm Kim |
Ngân |
02/01/2018 |
x |
44C Bùi Thị Xuân |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (TT) |
19 |
Trần Bảo |
Nghi |
30/11/2018 |
x |
53 Huỳnh Tịnh Của |
8 |
3 |
HS mới (HMQ3-82) |
20 |
Đào Trần Phước |
Nguyên |
13/01/2018 |
|
81A Nguyễn Thị Minh Khai |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (GB) |
21 |
Phạm Thiên Hoàng |
Nhật |
31/05/2018 |
|
28/27/34 Phan Tây Hồ |
7 |
Phú Nhuận |
HS cũ (TT) |
22 |
Hà Uyên |
Nhi |
18/06/2018 |
x |
142B Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (GB) |
23 |
Vũ Thiên |
Phúc |
23/02/2018 |
|
89B Nguyễn Thượng Hiền |
5 |
Bình Thạnh |
HS cũ (GB) |
24 |
Phạm Nam |
Phương |
02/09/2018 |
x |
7/10B Chánh Hưng |
4 |
8 |
HS cũ (GB) |
25 |
Mai Sơn |
Thanh |
16/03/2018 |
|
301/17B Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS cũ (GB) |
26 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Thủy |
24/12/2018 |
x |
25/37 Trần Khắc Chân |
Tân Định |
1 |
HS cũ (TT) |
27 |
Lê Hoàng Bảo |
Trâm |
02/09/2018 |
x |
16/35/46 Kỳ Đồng |
9 |
3 |
HS cũ (GB) |
28 |
Nguyễn Thanh Minh |
Triết |
01/04/2018 |
|
220/01 Nguyễn Phúc Nguyên |
9 |
3 |
HS cũ (TT) |
29 |
Phạm Minh |
Uy |
14/11/2018 |
|
15 Võ Văn Kiệt |
16 |
8 |
HS cũ (GB) |
30 |
Lê Nguyên Vi |
Vân |
05/08/2018 |
x |
150/13 Lý Chính Thắng |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-38) |
3/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 3-4 TUỔI (3C) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Trần Thị Thu Lan (ĐT: 0904269673 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Lê Thị Minh Trang (ĐT: 0908754298 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Hoàng Lê Khánh |
An |
16/04/2018 |
x |
273/21/24 Tô Hiến Thành |
13 |
10 |
HS cũ (GB) |
2 |
Phạm Phương |
Anh |
05/01/2018 |
x |
10 đường D7A, KDC Kiến Á |
Phước Long B |
9 |
HS cũ (TT) |
3 |
Hồ Trúc Thiên |
Anh |
25/10/2018 |
x |
212/101 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
3 |
HS mới (HMQ3-56) |
4 |
Lưu Hoàng Gia |
Bách |
19/04/2018 |
|
C405 C/c Chợ Quán |
1 |
5 |
HS cũ (GB) |
5 |
Phạm Huỳnh Quốc |
Bảo |
06/11/2018 |
|
80/90 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS cũ (GB) |
6 |
Bùi Thảo |
Chi |
28/01/2018 |
x |
67 Mai Chí Thọ |
An Phú |
2 |
HS cũ (TT) |
7 |
Trần Anh |
Đức |
17/09/2018 |
|
453/77A11 Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (GB) |
8 |
Ngô Trường |
Giang |
07/08/2018 |
|
288G3 Nam Kì Khởi Nghĩa |
8 |
3 |
HS cũ (TT) |
9 |
Lê Đức |
Hoàng |
09/11/2018 |
|
79/6 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (GB) |
10 |
Phạm Hoàng Thiên |
Hương |
30/07/2018 |
x |
754/23/42 Tân Kỳ Tân Quý |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
HS cũ (GB) |
11 |
Huỳnh Đắc |
Khải |
20/11/2018 |
|
159/48/30 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (TT) |
12 |
Trần Đăng Minh |
Khôi |
22/11/2018 |
|
242/47/22 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
3 |
HS cũ (24th)-(HMQ3-46) |
13 |
Hồ Yên |
Lam |
24/11/2018 |
x |
77 Thủ Khoa Huân |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (24th) |
14 |
Ngô Vũ Tuệ |
Lâm |
01/11/2018 |
x |
B8-03 Phú Hoàng Anh đường Nguyễn Hữu Thọ |
Phước Kiểng |
Nhà Bè |
HS cũ (TT) |
15 |
Nguyễn Huỳnh Gia |
Linh |
09-12-2018 |
x |
159/7 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS mới (HMQ3-43) |
16 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
09/01/2018 |
|
201/9 Nguyễn Đình Chính |
11 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-76) |
17 |
Đinh Khôi |
Minh |
03/08/2018 |
|
108/3/1A Nguyễn Bá Tòng |
12 |
Tân Bình |
HS cũ (TT) |
18 |
Trương Nguyễn Khánh |
My |
16/06/2018 |
x |
67/2 Ngô Gia Tự |
2 |
10 |
HS cũ (GB) |
19 |
Lê Thiện |
Mỹ |
31/07/2018 |
x |
413/47M Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (TT) |
20 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nghi |
14/01/2018 |
x |
216/79 Hòa Hưng |
13 |
10 |
HS cũ (TT) |
21 |
Nguyễn Vũ An |
Nguyên |
18/06/2018 |
|
76 Hoa Lan |
2 |
Phú Nhuận |
HS cũ (TT) |
22 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
10/04/2018 |
|
29/6, đường An Hội |
13 |
Gò Vấp |
HS mới (HMQ3-91) |
23 |
Nguyễn Ngọc An |
Nhiên |
29/05/2018 |
x |
49/1D Nguyễn Hữu Cảnh |
22 |
Bình Thạnh |
HS cũ (GB) |
24 |
Hoàng Nam |
Phong |
23/11/2018 |
|
63/2/1 Lê Văn Sỹ |
13 |
Phú Nhuận |
HS cũ (TT) |
25 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
25/07/2018 |
|
183/32/6B Nguyễn Hữu Cảnh |
22 |
Bình Thạnh |
HS cũ (TT) |
26 |
Đỗ Nguyễn Uyên |
Thanh |
25/04/2018 |
x |
139/C7 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (TT) |
27 |
Võ Đào Uyên |
Thư |
05/05/2018 |
x |
144/14 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (GB) |
28 |
Trần Ngọc Minh |
Trí |
05/11/2018 |
|
96/36/1 Nguyễn Thông |
9 |
3 |
HS cũ (TT) |
29 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Trúc |
08/04/2018 |
x |
29B Trần Quốc Toản |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS cũ (TT) |
30 |
Trần Nhã |
Uyên |
28/06/2018 |
x |
18/29 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS cũ (TT)-(HMQ3-77) |