DANH SÁCH HỌC SINH CÁC LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI NĂM HỌC 2021-2022
1/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (4A) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Nguyễn Thụy Huệ Chi (ĐT: 0909043048 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Dương Thị Hồng Lý (ĐT: 0972921902 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
An |
14/04/2017 |
|
39 Nguyễn Thông |
7 |
3 |
HS cũ (3A) |
2 |
Nguyễn Việt |
Anh |
22/08/2017 |
|
317 tổ 13 đường 12 - KP5 |
Phước Bình |
9 |
HS cũ (3A) |
3 |
Võ Thùy |
Anh |
22/06/2017 |
x |
255/6 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
7 |
3 |
HS cũ (3A) |
4 |
Hoàng Đức Đăng |
Anh |
05/11/2017 |
|
27/40/138 Huỳnh Tịnh Của |
8 |
3 |
HS cũ (3A) |
5 |
Trương Phạm Hoàng |
Bách |
15/02/2017 |
|
47 Đinh Bộ Lĩnh |
24 |
Bình Thạnh |
HS cũ (3A) |
6 |
Nguyễn Khả |
Di |
18/05/2017 |
x |
150/63 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (3A) |
7 |
Huỳnh Nguyễn Bảo |
Hân |
12/01/2017 |
x |
621D Cách Mạng Tháng Tám |
15 |
10 |
HS cũ (3A) |
8 |
Vũ |
Huân |
10/07/2017 |
|
25/58B Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Bến Nghé |
1 |
HS cũ (3A) |
9 |
Lê Huy |
Khải |
20/12/2017 |
|
131 Nguyễn Thượng Hiền |
5 |
3 |
HS cũ (3A) |
10 |
Lê Minh |
Khang |
08/03/2017 |
|
196Bis/3 Trần Quang Khải |
Tân Định |
1 |
HS cũ (3A) |
11 |
Triệu Võ Huy |
Khang |
08/03/2017 |
|
243/62D Tôn Thất Thuyết |
3 |
4 |
HS cũ (3A) |
12 |
Lê Huỳnh Gia |
Khang |
06/01/2017 |
|
18A đường 8 - KP1 |
Bình Trưng Đông |
2 |
HS cũ (3A) |
13 |
Nguyễn Phan Vân |
Khánh |
31/01/2017 |
|
6 Sầm Sơn |
4 |
Tân Bình |
HS cũ (3A) |
14 |
Đỗ Tuấn |
Khoa |
30/03/2017 |
|
600/13 Lê Quang Định |
1 |
Gò Vấp |
HS cũ (3A) |
15 |
Phạm Đức |
Khôi |
11/01/2017 |
|
29/28 Nghĩa Hoà |
6 |
Tân Bình |
HS cũ (3A) |
16 |
Vũ Ngọc Hồng |
Lam |
05/12/2017 |
x |
28B/18 Dương Bá Trạc |
2 |
3 |
HS cũ (3A) |
17 |
Từ Gia |
Lâm |
19/01/2017 |
x |
175/5 Võ Văn Tần |
5 |
3 |
HS cũ (3A) |
18 |
Nguyễn Tuệ |
Lâm |
17/02/2017 |
x |
6B Phạm Hùng |
Bình Hưng |
Bình Chánh |
HS cũ (3A) |
19 |
Bùi Phúc |
Minh |
21/12/2017 |
|
284/2 Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (3A) |
20 |
Đinh Huyền |
My |
13/04/2017 |
x |
278A/6 Võ Thị Sáu |
8 |
3 |
HS cũ (3A) |
21 |
Trần Lê Thảo |
My |
03/10/2017 |
x |
290/12 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
8 |
3 |
HS cũ (3A) |
22 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
Nghi |
27/07/2017 |
x |
87 Nguyễn Văn Thủ |
Đa kao |
1 |
HS cũ (3A) |
23 |
Nguyễn Hoàng An |
Nhiên |
09/03/2017 |
x |
81 Nguyễn Hồng Đào |
14 |
Tân Bình |
HS cũ (3A) |
24 |
Đinh Gia |
Phát |
05/02/2017 |
|
29/32/22 Đoàn Thị Điểm |
1 |
Phú Nhuận |
HS cũ (3A) |
25 |
Trần Hoàng Yến |
Phương |
18/05/2017 |
x |
29/2 đường 100 Bình Thới |
14 |
11 |
HS cũ (3A) |
26 |
Phan Minh |
Quân |
04/07/2017 |
|
109/3 Trần Quang Diệu |
9 |
3 |
HS cũ (3A) |
27 |
Trang Huỳnh |
Thiện |
23/10/2017 |
|
416/17 Nguyễn Đình Chiểu |
4 |
3 |
HS cũ (3A) |
28 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
30/01/2017 |
x |
166D lầu 3 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Cư Trinh |
1 |
HS cũ (3A) |
29 |
Trương Quỳnh |
Trân |
13/06/2017 |
x |
102 Lô C C/c Trần Quốc Thảo |
9 |
3 |
HS cũ (3A) |
30 |
Trần Xuân Minh |
Trí |
23/06/2017 |
|
18/14 Vườn Chuối |
4 |
3 |
HS cũ (3A) |
31 |
Nguyễn Mai Thiên |
Trúc |
09/08/2017 |
x |
79 Nguyễn Phúc Nguyên |
10 |
3 |
HS cũ (3A) |
32 |
Lê Hạ |
Vi |
22/11/2017 |
x |
2/33 Kỳ Đồng |
9 |
3 |
HS cũ (3A) |
33 |
Phạm Khôi |
Vỹ |
15/03/2017 |
|
75/4 Lý Chính Thắng |
8 |
3 |
HS cũ (3A) |
34 |
Đặng Như |
Ý |
02/04/2017 |
x |
8.5 Lô A Lầu 8 C/c 280/29 đường Bùi Hữu Nghĩa
|
2 |
Bình Thạnh |
HS cũ (3A) |
2/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (4B) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Chương Thị Tuyết Trang (ĐT: 0919215345 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Ngô Thị Hạnh (ĐT: 0982440303 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
McCarthy Lucia |
An |
03/04/2017 |
x |
94A/1 Trần Khắc Chân |
9 |
Phú Nhuận |
HS cũ (3B) |
2 |
Trần Ngọc Bảo |
Anh |
24/12/2017 |
x |
205/23 Cách mạng Tháng Tám |
4 |
3 |
HS cũ (3B) |
3 |
Lê Minh |
Anh |
10/06/2017 |
|
240/31 Cách Mạng Tháng Tám |
10 |
3 |
HS cũ (3B)-(HMQ3-55) |
4 |
Trương Nguyễn Minh |
Anh |
05/03/2017 |
x |
5 tổ 2 đường 9 KP4 |
Bình Chiểu |
Thủ Đức |
HS cũ (3B) |
5 |
Nguyễn Bùi Quỳnh |
Anh |
09/12/2017 |
x |
1014/55 Cách Mạng Tháng Tám |
5 |
Tân Bình |
HS cũ (3B) |
6 |
Nguyễn Phan Quỳnh |
Anh |
10/06/2017 |
x |
134/28 Lý Chính Thắng |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-97) |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Bách |
02/02/2017 |
|
2/8/201 Nguyễn Đình Chiểu |
6 |
3 |
HS cũ (3B) |
8 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Đan |
04/06/2017 |
x |
142/23A Lạc Long Quân |
9 |
Tân Bình |
HS cũ (3B) |
9 |
Thái Khả |
Di |
18/09/2017 |
x |
200 Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
HS cũ (3B) |
10 |
Nguyễn Thu |
Hà |
27/06/2017 |
x |
18/3 Ngô Thời Nhiệm |
7 |
3 |
HS cũ (3B) |
11 |
Trần Khả |
Hân |
22/06/2017 |
x |
188/7 Hòa Hưng |
13 |
10 |
HS cũ (3B) |
12 |
Nguyễn Quang |
Huy |
11/10/2017 |
|
572A/16F Trần Hưng Đạo |
2 |
5 |
HS cũ (3B) |
13 |
Trần Gia Tuấn |
Khang |
30/01/2017 |
|
87/359 Đinh Tiên Hoàng |
3 |
3 |
HS cũ (3B) |
14 |
Trần An |
Khang |
29/03/2017 |
|
150/20 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (3B) |
15 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
06/07/2017 |
|
793/39/8/6A Trần Xuân Soạn, Tổ 20 KP4
|
Tân Hưng |
7 |
HS cũ (3B) |
16 |
Võ Khánh |
Lâm |
01/01/2017 |
|
290C/43/39A1 Dương Bá Trạc |
1 |
8 |
HS cũ (3B) |
17 |
Nguyễn Hữu |
Lễ |
08/09/2017 |
|
236/47 Điện Biên Phủ |
17 |
Bình Thạnh |
HS cũ (3A) |
18 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Minh |
05/02/2017 |
|
79/64 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (3B) |
19 |
Hoàng Tuệ |
Minh |
19/07/2017 |
x |
117/113 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
7 |
Bình Thạnh |
HS cũ (3B) |
20 |
Ngô Ngọc Trà |
My |
02/11/2017 |
x |
359/1/35A Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS cũ (3B) |
21 |
Đoàn Lê Hoàng |
Nam |
03/02/2017 |
|
167/13 Tân Qúy |
Tân Qúy |
Tân Phú |
HS cũ (3B) |
22 |
Đồng Mộc |
Nghi |
24/01/2017 |
x |
307A C/c Trần Quang Diệu |
13 |
3 |
HS cũ (3B) |
23 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
18/02/2017 |
x |
213/102 Liên khu 4-5 |
Bình Hưng Hòa B |
Bình Tân |
HS cũ (3B) |
24 |
Nguyễn Song |
Nguyễn |
03/12/2017 |
|
142 Lý Chính Thắng |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-47) |
25 |
Trần Quang |
Phước |
08/11/2017 |
|
230 Điện Biên Phủ |
7 |
3 |
HS cũ (3B) |
26 |
Nguyễn Thanh Khánh |
Phương |
28/12/2017 |
x |
61 An Phú Đông 12 tổ3 KP5 |
An Phú Đông |
12 |
HS cũ (3B) |
27 |
Mai Hoàng |
Quân |
05/01/2017 |
|
390/11A Cách Mạng Tháng Tám |
11 |
3 |
HS cũ (3B) |
28 |
Nguyễn Gia |
Thiên |
06/09/2017 |
|
108/62C Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS cũ (3B) |
29 |
Võ Thanh |
Thiện |
04/02/2017 |
|
301/34 Nguyễn Đình Chiểu |
5 |
3 |
HS cũ (3B) |
30 |
Trần Anh |
Tú |
06/09/2017 |
|
402/56a Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (3B)-(HMQ3-100) |
31 |
Phan Ngọc Quỳnh |
Trâm |
01/01/2017 |
x |
157/81A Dương Bá Trạc |
1 |
8 |
HS cũ (3B) |
32 |
Đoàn Chung Minh |
Trúc |
27/11/2017 |
x |
562/31/6 Lê Quang Định |
1 |
Gò Vấp |
HS cũ (3B) |
33 |
Đặng Gia |
Uy |
12/05/2017 |
|
436/36 Cách Mạng Tháng Tám |
11 |
3 |
HS cũ (3B) |
34 |
Nguyễn Tường Lan |
Vy |
01/11/2017 |
x |
Tổ 4 Ấp 6 |
Tân Thạnh Đông |
Củ Chi |
HS cũ (3B) |
35 |
Nguyễn Ngọc Như |
Ý |
24/01/2017 |
x |
235/8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
7 |
3 |
HS cũ (3B) |
3/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (4C) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Nguyễn Thị Ngọc Hân (ĐT: 0399949558 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Châu Thị Ngọc Sương (ĐT: 0382082907 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Dương Nguyễn Thùy |
An |
20/03/2017 |
x |
184/54 Lý Chính Thắng |
9 |
3 |
HS cũ (3C) |
2 |
Mai Trường |
An |
07/11/2017 |
|
42/12 đường số 2 KP1 |
Thạnh Mỹ Lợi |
2 |
HS cũ (3C) |
3 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
An |
11/12/2017 |
x |
26C2 Hà Huy Giáp |
Thạnh Lộc |
12 |
HS cũ (3C) |
4 |
Ngô Nguyễn Thiên |
Ân |
05/01/2017 |
x |
9 Nguyễn Khoái |
9 |
4 |
HS cũ (3C) |
5 |
Từ Huỳnh Thúy |
Anh |
28/02/2017 |
x |
80/90 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS cũ (3C) |
6 |
Nguyễn Hoài Tú |
Anh |
31/08/2017 |
x |
79/24A Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (3C) |
7 |
Phạm Lâm |
Anh |
22/05/2017 |
x |
128/7/14 Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (3C) |
8 |
Cam Trúc |
Diệp |
16/09/2017 |
x |
598S1/15C Tổ 28 - KP5 |
Tân Hưng |
7 |
HS cũ (3C) |
9 |
Trần Minh |
Hạc |
12/12/2017 |
|
01A Lô A - C/c Phú Thọ |
15 |
11 |
HS cũ (3C) |
10 |
Phạm Quang |
Hòa |
07/04/2017 |
|
595/16 Nguyễn Đình Chiểu |
2 |
3 |
HS cũ (3C) |
11 |
Phan |
Khang |
06/02/2017 |
|
16/2 Lê Qúy Đôn |
12 |
Phú Nhuận |
HS cũ (3C) |
12 |
Nguyễn Lê Gia |
Khang |
10/01/2017 |
|
861/84B Trần Xuân Soạn |
Tân Hưng |
7 |
HS cũ (3C) |
13 |
Huỳnh Minh |
Khang |
21/06/2017 |
|
576/26 Cách Mạng Tháng Tám |
15 |
10 |
HS cũ (3C) |
14 |
Trần Tuấn |
Khanh |
08/06/2017 |
|
311 Lô C C/C Trần Quốc Thảo |
9 |
3 |
HS cũ (3C) |
15 |
Đào Mạnh |
Khánh |
15/11/2017 |
|
165 Võ Thị Sáu |
7 |
3 |
HS cũ (3C) |
16 |
Nguyễn Phúc |
Lãm |
30/07/2017 |
|
92/64 Huỳnh Đình Hai |
24 |
Bình Thạnh |
HS cũ (3C) |
17 |
Trần Toàn Thắng |
Lợi |
08/10/2017 |
|
168/19 Đoàn Văn Bơ |
9 |
4 |
HS cũ (3C) |
18 |
Võ Trần Khải |
Minh |
16/04/2017 |
|
407/4 Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (3C) |
19 |
Phạm Khánh |
My |
28/01/2017 |
x |
275 Phan Xích Long |
7 |
Phú Nhuận |
HS cũ (3C) |
20 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
07/08/2017 |
x |
23 Lê Qúy Đôn |
6 |
3 |
HS cũ (3C)-(HMQ3-34) |
21 |
Phạm Uyên |
Nghi |
25/05/2017 |
x |
61A Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (3C) |
22 |
Mai Lâm Bảo |
Ngọc |
17/01/2017 |
x |
196 Điện Biên Phủ |
7 |
3 |
HS cũ (3C) |
23 |
Phạm Nguyễn Bình |
Nguyên |
05/03/2017 |
x |
794 Trường Sa |
14 |
3 |
HS cũ (3C)-(HMQ3-61) |
24 |
Phạm Minh |
Phúc |
26/05/2017 |
|
97 Nguyễn Sơn Hà |
5 |
3 |
HS cũ (3C) |
25 |
Trần Minh |
Phúc |
22/02/2017 |
|
974 Trường Sa |
12 |
3 |
HS cũ (3C) |
26 |
Đỗ |
Quyên |
16/01/2017 |
x |
163 Cư xá đường sắt |
1 |
3 |
HS cũ (3C) |
27 |
Trần Hồ Sơn |
Trà |
22/04/2017 |
x |
63 đường T1 |
Tây Thạnh |
Tân Phú |
HS cũ (3C) |
28 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Trinh |
22/02/2017 |
x |
134/109/269A Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (3C) |
29 |
Võ Mai Thanh |
Trúc |
26/08/2017 |
x |
197/3 Phạm Văn Hai |
5 |
Tân Bình |
HS cũ (3C) |
30 |
Đinh Anh |
Tú |
06/02/2017 |
|
81/8/5 đường 26/3 |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
HS cũ (3C) |
31 |
Nguyễn Thiên |
Tường |
14/10/2017 |
|
504 Nguyễn Tất Thành |
18 |
4 |
HS cũ (3C) |
32 |
Nguyễn Vĩ |
Văn |
03/03/2017 |
|
205/52D Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (3C) |
33 |
Phan Nguyễn Thành |
Vinh |
06/06/2017 |
|
96 Lô D C/c Phú Mỹ Thuận |
Xã Phú Xuân |
Nhà Bè |
HS cũ (3C) |
34 |
Trương Hồng Phương |
Vy |
30/10/2017 |
x |
453/83KA Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (3C) |