DANH SÁCH HỌC SINH CÁC LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI NĂM HỌC 2021-2022
1/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (5A) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Phạm Thị Kiều Chinh (ĐT: 0903744528 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Lu Thị Kim Chi (ĐT: 0932741800 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Nguyễn Hoàng Minh |
An |
09/10/2016 |
|
505 Lô A Đặng Thái Thân |
11 |
5 |
Hs cũ (4A) |
2 |
Nguyễn Duy |
An |
28/07/2016 |
|
235/95/4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
7 |
3 |
Hs cũ (4A) |
3 |
Đặng Thiên |
Ân |
31/05/2016 |
x |
141 đường 304 |
25 |
Bình Thạnh |
Hs cũ (4A) |
4 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
08/02/2016 |
|
373/53/15 Lý Thường Kiệt |
9 |
Tân Bình |
Hs cũ (4A) |
5 |
Nguyễn Đình Bảo |
Anh |
31/12/2016 |
x |
71/14 Trần Khắc Chân |
Tân Định |
1 |
Hs cũ (4A) |
6 |
Phan Linh |
Anh |
15/06/2016 |
x |
416/52 Nguyễn Đình Chiểu |
4 |
3 |
Hs cũ (4A) |
7 |
Dư Thiên |
Bảo |
05/10/2016 |
|
209 Nguyễn Thiện Thuật |
1 |
3 |
Hs cũ (4A) |
8 |
Võ Hải |
Bình |
26/10/2016 |
|
58B Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
Hs cũ (4A) |
9 |
Vương Tuấn |
Đạt |
28/07/2016 |
|
261 Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
1 |
Hs cũ (4A) |
10 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Di |
18/06/2016 |
x |
134/109/259 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
Hs cũ (4A) |
11 |
Huỳnh Thị Minh |
Hạnh |
07/03/2016 |
x |
575/26 CMT8 |
15 |
10 |
Hs cũ (4A) |
12 |
Nguyễn Bình Phương |
Hiếu |
10/08/2016 |
|
56 Lầu 2 Ngô Quyền |
7 |
5 |
Hs cũ (4A) |
13 |
Đinh Tấn |
Hưng |
07/04/2016 |
|
117A Bà Huyện Thanh Quan |
9 |
3 |
Hs cũ (4A) |
14 |
Huỳnh Công |
Huy |
17/04/2016 |
|
195/4/4 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
Hs cũ (4A) |
15 |
Nguyễn Tuấn |
Khải |
12/07/2016 |
|
629/64 Nguyễn Đình Chiểu |
2 |
3 |
Hs cũ (4A) |
16 |
Tôn Thất Duy |
Khoa |
18/02/2016 |
|
150/16/25 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
Hs cũ (4A) |
17 |
Trịnh Minh |
Khôi |
09/09/2016 |
|
04/04 Bùi Thị Xuân |
Bến Thành |
1 |
Hs cũ (4A) |
18 |
Quách Bá |
Kiên |
29/05/2016 |
|
18/189 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
Hs cũ (4A) |
19 |
Vũ Thiên |
Kim |
21/08/2016 |
x |
33 Nguyễn Hiền |
4 |
3 |
Hs cũ (4A) |
20 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
14/05/2016 |
x |
146/15 Tân Hương |
Tân Qúy |
Tân Phú |
Hs cũ (4A) |
21 |
Trương Mộc |
Miên |
15/09/2016 |
x |
128 Bis Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
Hs cũ (4A)-(HMQ3-31) |
22 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
17/03/2016 |
x |
20/57/B1-Mễ Cốc |
15 |
8 |
Hs cũ (4A) |
23 |
Lê Huy |
Minh |
15/02/2016 |
|
385/41 Nguyễn Đình Chiểu |
5 |
3 |
Hs cũ (4A) |
24 |
Võ Bảo |
Minh |
03/02/2016 |
|
390/11 Cách Mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
Hs cũ (4A) |
25 |
Bùi Hoàng |
My |
12/05/2016 |
x |
161A Võ Văn Tần |
6 |
3 |
Hs cũ (4A) |
26 |
Phan Bảo |
Ngọc |
29/01/2016 |
x |
382/6 Điện Biên Phủ |
11 |
10 |
Hs cũ (4A) |
27 |
Vũ An |
Nhiên |
19/05/2016 |
x |
292/21-23 Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
Hs cũ (4A) |
28 |
Nguyễn Hoàng |
Phát |
26/01/2016 |
|
262/21B Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
Hs cũ (4A) |
29 |
Nguyễn Thiên |
Phước |
04/10/2016 |
|
242/47/13 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
3 |
Hs cũ (4A) |
30 |
Dương Nhật |
Quân |
25/03/2016 |
|
16/47/43 Nguyễn Thiện Thuật |
2 |
3 |
Hs cũ (4A) |
31 |
Nguyễn Dương Như |
Quỳnh |
29/09/2016 |
x |
195 Hoàng Hoa Thám |
6 |
Bình Thạnh |
Hs cũ (4A) |
32 |
Mccarthy Charlie |
Tâm |
14/01/2016 |
|
94A/1 Trần Khắc Chân |
9 |
Phú Nhuận |
Hs cũ (4A) |
33 |
Trình Võ Hương |
Thảo |
08/06/2016 |
x |
40/27 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
Hs cũ (4A) |
34 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
07/01/2016 |
x |
95B Bãi Sậy |
1 |
6 |
Hs cũ (4A) |
35 |
Phạm Cát |
Uy |
17/01/2016 |
|
76/33/22 Lê Văn Phan |
Phú Thọ Hòa |
Tân Phú |
Hs cũ (4A) |
36 |
Vũ Nhã |
Uyên |
12/04/2016 |
x |
345/2 Nguyễn Đình Chiểu |
5 |
3 |
Hs cũ (4A) |
37 |
Đào Ngọc Phương |
Vy |
21/01/2016 |
x |
145/2C đề Thám |
Cô Giang |
1 |
Hs cũ (4A) |
2/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (5B) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Trương Thị Thu Trang (ĐT: 0904093599 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Trần Hồng Thảo My (ĐT: 0909808283 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Cao Hoàng Khánh |
An |
10/07/2016 |
TPHCM |
x |
45 Lê Qúy Đôn |
7 |
3 |
HS cũ (4B) |
2 |
Huỳnh Nguyễn Tuấn |
Anh |
21/05/2016 |
TPHCM |
|
185/54 đường 3/2 |
11 |
3 |
HS cũ (4B) |
3 |
Nguyễn Viết |
Anh |
12/11/2016 |
Đà Nẵng |
|
128/20 Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (4B) |
4 |
Thái Nguyễn Phúc |
Anh |
16/03/2016 |
TPHCM |
|
237 Phan Huy Ích |
14 |
Gò Vấp |
HS cũ (4B) |
5 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
23/12/2016 |
TPHCM |
|
242/26 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
3 |
HS cũ (4B) |
6 |
Phạm Quốc |
Bảo |
05/09/2016 |
TPHCM |
|
256B Pasteur |
8 |
3 |
HS cũ (4B) |
7 |
Lê Phúc |
Cần |
10/10/2016 |
TPHCM |
|
252A1 Lý Chính Thắng |
9 |
3 |
HS cũ (4B) |
8 |
Hoàng Thiên |
Cát |
26/11/2016 |
TPHCM |
x |
33/20/2 Hoàng Diệu |
10 |
Phú Nhuận |
HS cũ (4B) |
9 |
Lâm An |
Chi |
21/09/2016 |
TPHCM |
x |
C/c Viên Ngọc Phương Nam
125/20 Âu Dương Lân |
2 |
8 |
HS cũ (4B) |
10 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Chi |
20/11/2016 |
TPHCM |
x |
C/c Richstar2 Hòa Bình |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
HS cũ (4B) |
11 |
Hoàng Gia |
Hân |
08/05/2016 |
TPHCM |
x |
110-112 Lý Tự Trọng |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (4B) |
12 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
04/02/2016 |
TPHCM |
|
443/102B Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (4B) |
13 |
Nguyễn Thiên |
Hương |
21/01/2016 |
TPHCM |
x |
350/54/22 Lê Đức Thọ |
6 |
Gò Vấp |
HS cũ (4B) |
14 |
Trần Đức Nguyễn |
Khang |
08/11/2016 |
TPHCM |
|
171 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
7 |
3 |
HS cũ (4B) |
15 |
Nguyễn Ngọc An |
Khánh |
12/09/2016 |
Hà Nội |
x |
21/14 Lý Chính Thắng |
8 |
3 |
HS cũ (4B) |
16 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
10/04/2016 |
TPHCM |
|
276 Nguyễn Tất Thành |
13 |
4 |
HS cũ (4B) |
17 |
Phạm Đăng |
Khôi |
15/02/2016 |
TPHCM |
|
906 khối A2 C/c P Hiệp Bình Phước -
Tam Bình - đường Gò Dưa KP4 Tổ 1 |
Hiệp Bình Phước |
Thủ Đức |
HS cũ (4B) |
18 |
Nguyễn Thảo |
Lam |
26/12/2016 |
Đồng Nai |
x |
167/12 Lê Văn Lương - Tổ 2 - KP2 |
Tân Kiểng |
7 |
HS cũ (4B) |
19 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
08/06/2016 |
TPHCM |
|
12/9 Trần Hưng Đạo |
Phạm Ngũ Lão |
1 |
HS cũ (4B) |
20 |
Huỳnh Ngô Bảo |
Long |
27/03/2016 |
TPHCM |
|
322/10/9 Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
HS cũ (4B) |
21 |
Đặng Công |
Minh |
03/09/2016 |
TPHCM |
|
327 Hai Bà Trưng |
8 |
3 |
HS cũ (4B) |
22 |
Lâm Hải |
Minh |
14/10/2016 |
TPHCM |
|
359/2N Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (4B)-(HMQ3-81) |
23 |
Mai Tuấn |
Minh |
20/03/2016 |
TPHCM |
|
19 Kỳ Đồng |
6 |
3 |
HS cũ (4B) |
24 |
Đỗ Mẫn |
Nghi |
08/09/2016 |
TPHCM |
x |
63 Nguyễn Thiện Thuật |
2 |
3 |
HS cũ (4B) |
25 |
Huỳnh Lê Thiên |
Ngọc |
24/02/2016 |
TPHCM |
x |
409/43/01 Lý Thái Tổ |
10 |
10 |
HS cũ (4B) |
26 |
La Phúc |
Nhân |
26/09/2016 |
|
|
C402 Lý Văn Phức |
Tân Định |
1 |
HS mới (HMQ3-40) |
27 |
Nguyễn Phạm An |
Nhiên |
06/10/2016 |
TPHCM |
x |
16/8 |
6 |
Tân Bình |
HS cũ (4B) |
28 |
Viên Gia |
Phát |
22/09/2016 |
TPHCM |
|
451/36 Hai Bà Trưng |
8 |
4 |
HS cũ (4B) |
29 |
Phan Trần An |
Phong |
20/10/2016 |
TPHCM |
|
58/22/61 Phan Chu Trinh |
24 |
Bình Thạnh |
HS cũ (4B) |
30 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Quân |
20/02/2016 |
TPHCM |
|
68/242 Trần Quang Khải |
Tân Định |
1 |
HS cũ (4B) |
31 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
16/10/2016 |
Đà Nẵng |
|
333/18E Lê Văn Sỹ |
1 |
Tân Bình |
HS cũ (4B) |
32 |
Lý Gia |
Thành |
23/08/2016 |
TPHCM |
|
112/8 Duy Tân |
15 |
Phú Nhuận |
HS cũ (4B) |
33 |
Nguyễn Nguyên |
Thảo |
26/08/2016 |
TPHCM |
x |
400/6 Ngô Gia Tự |
4 |
10 |
HS cũ (4B) |
34 |
Lê Nguyễn Duy |
Thiện |
01/05/2016 |
TPHCM |
|
146/39 Võ Thị Sáu |
8 |
3 |
HS cũ (4B) |
35 |
Nguyễn Bùi Cát |
Tiên |
11/01/2016 |
|
x |
179 Võ Văn Tần |
5 |
3 |
HS mới (HMQ3-67) |
36 |
Nguyễn Trung |
Tiến |
31/07/2016 |
TPHCM |
|
128/7/3 Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (4B) |
37 |
Nguyễn Khánh Bảo |
Trân |
22/12/2016 |
TPHCM |
x |
453KA/55A Lê Văn Sỹ - |
12 |
3 |
HS cũ (4B) |
38 |
Trần Ngọc Bảo |
Trân |
15/12/2016 |
TPHCM |
x |
704/45 Nguyễn Đình Chiểu |
1 |
3 |
HS cũ (4B) |
39 |
Trần Hữu |
Trí |
08/08/2016 |
|
|
81/6 Hồ Văn Huê |
9 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-35) |
40 |
Phạm Thanh |
Tùng |
01/07/2016 |
TPHCM |
|
42 Trương Định |
7 |
3 |
HS cũ (4B) |
41 |
Trần Nhã |
Uyên |
30/12/2016 |
TPHCM |
x |
260/17 Phan Anh |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
HS cũ (4B) |
42 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
02/07/2016 |
TPHCM |
x |
216/27A1 Hoà Hưng |
13 |
10 |
HS cũ (4B) |
43 |
Phan Nguyễn Khánh |
Vy |
17/03/2016 |
TPHCM |
x |
174/51/10 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
3 |
HS cũ (4B) |
3/ DANH SÁCH HỌC SINH MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (5C) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Đoàn Thị Ngọc Hiền (ĐT: 0789853873 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Trần Hoàng Oanh (ĐT: 0784424559 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên hướng dẫn Giáo dục Steam: Đào Thị Lan Anh (ĐT: 0933265632 - Trong giờ Hành chánh) |
|
Cơ sở học: 121 Trương Định, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Trần Ngọc |
An |
26/09/2016 |
|
348/23 Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
HS cũ (4C) |
2 |
Trần Huỳnh Minh |
An |
20/10/2016 |
x |
125 Trần Quốc Thảo |
7 |
3 |
HS cũ (4C) |
3 |
Nguyễn Phúc Lan |
Anh |
14/01/2016 |
x |
410/6/E Âu Cơ |
Phú Trung |
Tân Phú |
Hs cũ (4A) |
4 |
Đinh Nguyễn Quốc |
Anh |
12/06/2016 |
|
335/21 Điện Biên Phủ |
4 |
3 |
HS cũ (4C) |
5 |
Bùi Thiên |
Bảo |
19/08/2016 |
|
258 Nguyễn Trãi |
Nguyễn Cư Trinh |
1 |
HS cũ (4C) |
6 |
Lê |
Bảo |
15/03/2016 |
|
493a/19 CMT8 |
13 |
10 |
HS cũ (4C) |
7 |
Lê Phú |
Bình |
28/10/2016 |
|
422/19/8 Quang Trung |
10 |
Gò Vấp |
HS cũ (4C) |
8 |
Phạm Hoàng Bảo |
Châu |
13/10/2016 |
|
7/10B Chánh Hưng |
4 |
8 |
HS cũ (4C) |
9 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/08/2016 |
x |
C4K3 Cư xá Bửu Long |
22 |
Bình Thạnh |
HS cũ (4C) |
10 |
Phạm Nguyễn Hải |
Đăng |
14/05/2016 |
|
195/25/13 Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS cũ (4C) |
11 |
Trần Nguyễn Thanh |
Hà |
12/10/2016 |
|
429/12A Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (4C) |
12 |
Phan Bảo |
Hân |
21/01/2016 |
x |
109/3 Trần Quang Diệu |
9 |
3 |
HS cũ (4C) |
13 |
Tống Minh |
Hoàng |
26/11/2016 |
x |
246/5 Hòa Hưng |
13 |
10 |
HS cũ (4C) |
14 |
Trần Minh |
Hoàng |
02/12/2016 |
|
621D Cách Mạng Tháng 8 |
15 |
10 |
HS cũ (4C) |
15 |
Trần Gia |
Hy |
19/10/2016 |
|
695A Hoàng Sa |
7 |
3 |
HS cũ (4C) |
16 |
Trương Huy |
Khanh |
27/04/2016 |
|
39/4/11 Huỳnh Văn Bánh |
17 |
Phú Nhuận |
HS cũ (4C) |
17 |
Lê Tuệ |
Khương |
12/05/2016 |
|
66/32 Nghĩa Thục |
5 |
5 |
HS cũ (4C) |
18 |
Nguyễn Thế |
Lạc |
25/12/2016 |
x |
579 Nguyễn Trãi |
7 |
5 |
HS cũ (4C) |
19 |
Hà Khánh Quỳnh |
Lam |
28/04/2016 |
x |
595/29 Cách Mạng Tháng 8 |
15 |
10 |
Hs cũ (4A) |
20 |
Nguyễn Thái Thùy |
Lâm |
06/08/2016 |
x |
51A Nguyễn Thông |
9 |
3 |
HS cũ (4C) |
21 |
Hồ Hoàng |
Lan |
06/09/2016 |
x |
Căn hộ B0822 CC Chương Dương
Số 34 đường 12 |
Trường Thọ |
Thủ Đức |
HS cũ (4C) |
22 |
Nguyễn Tuệ |
Mẫn |
24/02/2016 |
x |
465 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
26 |
Bình Thạnh |
HS cũ (4C) |
23 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
28/06/2016 |
x |
109/16 số 04 Cư Xá Đô Thành |
4 |
3 |
HS cũ (4C)-(HMQ3-44) |
24 |
Quách Khải |
Minh |
28/03/2016 |
|
306/4 Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
3 |
HS cũ (4C) |
25 |
Trần Hồng Quang |
Minh |
02/01/2016 |
|
168/19 Đoàn Văn Bơ |
9 |
4 |
HS cũ (4C) |
26 |
Đoàn Ngọc Nhã |
Minh |
05/05/2016 |
|
306A Chung cư Trần Quang Diệu |
13 |
3 |
HS cũ (4C)-(HMQ3-78) |
27 |
Trần Y |
Ngọc |
01/12/2016 |
x |
478/15A Trần Xuân Soạn |
Tân Hưng |
7 |
HS cũ (4C) |
28 |
Đinh Khôi |
Nguyên |
31/08/2016 |
x |
108/3/1A Nguyễn Bá Tòng |
12 |
Tân Bình |
HS cũ (4C) |
29 |
Trần An |
Nguyên |
28/06/2016 |
|
B4 Lầu 5 CC 552-558
đường Cách mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (4C) |
30 |
Hồ An |
Nhiên |
23/05/2016 |
|
109 Trần Quốc Toản |
7 |
3 |
HS cũ (4C) |
31 |
Trần An |
Nhiên |
28/06/2016 |
x |
B4 Lầu 5 CC 552-558
đường Cách mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (4C) |
32 |
Nguyễn Thái Hoàng |
Phú |
06/08/2016 |
x |
60/40/4 Lý Chính Thắng |
8 |
3 |
HS cũ (4C) |
33 |
Trần Minh |
Quân |
07/10/2016 |
|
575/26 Cách Mạng Tháng 8 |
15 |
10 |
HS cũ (4C) |
34 |
Nguyễn |
Quang |
25/07/2016 |
|
239/63/41 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (4C)-(HMQ3-84) |
35 |
Trần Thanh |
Thảo |
11/04/2016 |
|
Căn hộ 208 CC Hà Đô đường Phan Văn Trị |
10 |
Gò Vấp |
HS cũ (4C) |
36 |
Phạm Phú |
Thiện |
09/08/2016 |
x |
278A CMT8 |
10 |
3 |
HS cũ (4C) |
37 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
21/04/2016 |
x |
51B Trần Quang Diệu |
13 |
3 |
Hs cũ (4A) |
38 |
Dương Khánh |
Tường |
10/08/2016 |
|
134/109/37A Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (4C) |
39 |
Lê Hữu Phương |
Uyên |
19/04/2016 |
x |
31 Yersin |
Cầu Ông Lãnh |
1 |
HS cũ (4C) |
40 |
Nguyễn Phú |
Vinh |
25/06/2016 |
|
29B-C Trần Quốc Toản |
8 |
3 |
HS cũ (4C) |
41 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
25/06/2016 |
|
29B-C Trần Quốc Toản |
8 |
3 |
HS cũ (4C) |
42 |
Hồ Hoàng Trúc |
Vy |
20/06/2016 |
x |
322/5 Cách Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
HS cũ (4C) |
43 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
01/06/2016 |
x |
305 Đoàn Văn Bơ |
13 |
4 |
HS cũ (4C) |