DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ TỪ 06 ĐẾN 36 THÁNG NĂM HỌC 2021-2022
1/ DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ 06-12 THÁNG NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Đoàn Thị Thu Vân (ĐT: 0908002523 - Trong giờ hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 21Bis Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Lê Đỗ Hồng |
Anh |
22/01/2021 |
x |
392/20/24 Cao Thắng |
12 |
10 |
HS mới (HMQ3-98) |
2 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Đại |
06/11/2020 |
|
Số 656/74/102 đường Quang Trung |
11 |
Gò Vấp |
HS mới (HMQ3-93) |
3 |
Nguyễn Tuấn |
Nam |
25/03/2021 |
|
22 Thủ khoa Huân |
Bến Thành |
1 |
HS mới (HMQ3-33) |
4 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nhi |
31/08/2020 |
X |
218A Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-72) |
5 |
Trần Gia |
Hy |
18/09/2020 |
|
551/3 Hoàng Sa |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-109) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2/ DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ 13-18 THÁNG NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Lê Thị Thu Tâm (ĐT: 0354777486 - Trong giờ Hành chánh),
Giáo viên: Phạm Thị Ngọc Hằng (ĐT: 0973865304 - Trong giờ Hành chánh) |
|
Cơ sở học: 21Bis Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
10/07/2020 |
|
80 Đường số 16 |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
HS cũ (12th) |
2 |
Hồ |
Bảo |
30/03/2020 |
|
70/1 Phan Văn Trị |
12 |
Bình Thạnh |
HS cũ (12th) |
3 |
Phạm Minh |
Hà |
28/02/2020 |
x |
29/16 Thạnh lộc 14, Khu phố 3B |
Thạnh Lộc |
12 |
HS mới (HMQ3-73) |
4 |
Nguyễn Nhật |
Hạ |
10/02/2020 |
x |
152/1/8 Lý Chính Thắng |
7 |
3 |
HS cũ (12th) |
5 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
27/02/2020 |
x |
103 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (12th) |
6 |
Lý Thiên |
Khánh |
12/03/2020 |
|
981/20 Cách Mạng Tháng Tám |
7 |
Tân Bình |
HS cũ (12th) |
7 |
Lưu Minh |
Khánh |
09/07/2020 |
|
53 Vườn Chuối |
4 |
3 |
HS mới (HMQ3-26) |
8 |
Trịnh Đăng |
Khoa |
10/07/2020 |
|
115/30A1 Trần Kế Xương |
7 |
Phú Nhuận |
HS cũ (12th) |
9 |
Mai Minh |
Khoa |
03/02/2020 |
|
124/6 Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn Cư Trinh |
1 |
HS mới (HMQ3-39) |
10 |
Lê Khánh Bảo |
Lam |
06/05/2020 |
x |
16/6 Đường D1 |
25 |
Bình Thạnh |
HS cũ (12th) |
11 |
Nguyễn Khánh |
Long |
20/04/2020 |
|
27/40/98 Huỳnh Tịnh Của |
8 |
3 |
HS mới (HMQ3-42) |
12 |
Ngô Bảo |
Minh |
22/03/2020 |
|
359/1/9H Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS mới (HMQ3-60) |
13 |
Lâm Ngọc |
Nguyên |
27/02/2020 |
x |
86/23C Thích Quảng Đức |
5 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-52) |
14 |
Vũ Phương |
Vy |
15/02/2020 |
x |
221 Lô A C/c Nguyễn Thiện Thuật |
1 |
3 |
HS cũ (12th) |
15 |
Ngô Ngọc Hải |
Yến |
14/05/2020 |
x |
359/1/35A Lê Văn Sỹ |
13 |
3 |
HS mới (HMQ3-48) |
16 |
Huỳnh Lê Minh |
Nhật |
12/03/2020 |
|
392/20/64D Cao Thắng |
12 |
10 |
HS mới (HMQ3-87) |
17 |
Huỳnh Minh |
Vy |
14/07/2020 |
x |
392/20/46N Cao Thắng |
12 |
10 |
HS mới (HMQ3-89) |
18 |
Lê Nguyễn Khánh |
Ngân |
26/03/2020 |
x |
687/21/13 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
HS mới (HMQ3-94) |
19 |
Lê Ngọc Kim |
Ngân |
15/05/2020 |
x |
73 Nguyễn Đình Chiểu |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-96) |
3/ DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ 19-24 THÁNG NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Phạm Thị Vinh (ĐT: 0904650195 - Trong giờ Hành chánh), Vũ Thị Hồng Điệp |
|
|
Cơ sở học: 21Bis Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Trịnh Đình |
Dũng |
20/11/2019 |
|
86 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (18th)-(HMQ3-62) |
2 |
Văn Võ Minh |
Đăng |
12/01/2020 |
|
149/67/2 Bành Văn Trân |
7 |
Tân Bình |
HS mới (HMQ3-32) |
3 |
Lê Chí |
Định |
20/12/2019 |
|
86/3 đường 359 |
Phước Long B |
9 |
HS cũ (18th) |
4 |
Trần Khả |
Hân |
30/12/2019 |
x |
59/1a Phan Đăng Lưu |
7 |
Phú Nhuận |
HS cũ (18th) |
5 |
Lê Vĩnh |
Hinh |
17/12/2019 |
|
361/38C Nguyễn Đình Chiểu |
5 |
3 |
HS cũ (18th) |
6 |
Nguyễn Lê Minh |
Huy |
29/09/2019 |
|
436/14 đường 3/2 |
12 |
10 |
HS cũ (18th) |
7 |
Huỳnh Tường |
Khang |
09/12/2019 |
|
361A Nguyễn Đình Chiểu |
5 |
3 |
HS cũ (12th) |
8 |
Hồ Thái Đăng |
Khoa |
01/12/2019 |
|
01 Nguyễn Thông |
9 |
3 |
HS mới (HMQ3-49) |
9 |
Nguyễn Xuân |
Kiên |
29/11/2019 |
|
Số 232/10 đường Võ Thị Sáu |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS mới (HMQ3-59) |
10 |
Nguyễn Phúc Hà |
My |
25/12/2019 |
x |
299/20 Quốc Lộ 13 |
Hiệp Bình Phước |
Thủ Đức |
HS cũ (18th) |
11 |
Nguyễn Trịnh Minh |
Nguyên |
02/12/2019 |
|
338/9/3 Điện Biên Phủ |
11 |
10 |
HS cũ (12th) |
12 |
Trần An |
Nhiên |
23/10/2019 |
|
551 Hoàng Sa |
7 |
3 |
HS cũ (18th) |
13 |
Phạm Gia |
Phúc |
21/09/2019 |
|
312 Nguyễn Thượng Hiền |
5 |
Phú Nhuận |
HS cũ (18th) |
14 |
Hoàng Trúc |
Phương |
16/01/2020 |
x |
20/7 Kỳ Đồng |
9 |
3 |
HS cũ (12th) |
15 |
Trần Bảo |
Thịnh |
06/11/2019 |
|
419/5/19 Phan Xích Long |
3 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-25) |
16 |
Trang Huỳnh Ngọc |
Túc |
09/09/2019 |
x |
416/47 Nguyễn Đình Chiểu |
4 |
3 |
HS cũ (18th) |
17 |
Nguyễn Phương |
Vy |
05/10/2019 |
x |
222 Lê văn sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (18th) |
18 |
Lê Nguyễn An |
Vy |
01/11/2019 |
x |
472/60 Cách Mạng Tháng 8 |
11 |
3 |
HS cũ (18th) |
19 |
Đặng Nguyễn Trúc |
Quân |
17/11/2019 |
x |
306/31 Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
3 |
HS mới (HMQ3-88) |
20 |
Phạm Lê Kim |
Khôi |
27/11/2019 |
|
220/139B Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS mới (HMQ3-99) |
21 |
Mai Trang Tuấn |
Kiệt |
30/11/2019 |
|
309 lô J c/c Nguyễn Thiện Thuật |
1 |
3 |
HS mới (HMQ3-107) |
4/ DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ 25-36 THÁNG (GẤU BÔNG) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Lê Thị Minh Hạnh (ĐT: 0989733763 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Vũ Thị Tường Vy (ĐT: 0989695795 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 21Bis Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Quang Ngọc Khánh |
An |
15/05/2019 |
x |
104 Hùng Vương |
1 |
10 |
HS mới (HMQ3-102) |
2 |
Đặng Phương Bảo |
Anh |
17/08/2019 |
x |
33 Lưu Văn Lang |
Bến Thành |
1 |
HS cũ (18th) |
3 |
Lâm Nguyễn Hoài |
Anh |
22/10/2019 |
|
212/55 Nguyễn Thiện Thuật |
3 |
Q3 |
HS cũ (18th) |
4 |
Nguyễn Đức Gia |
Bảo |
12/04/2019 |
|
99 Nguyễn Đình Chiểu |
6 |
3 |
HS cũ (24th)-(HMQ3-57) |
5 |
Đặng Khả |
Di |
27/04/2019 |
x |
436/36 Cách Mạng Tháng Tám |
11 |
3 |
HS cũ (24th) |
6 |
Phạm |
Dũng |
07/06/2019 |
|
168 Phan Xích Long |
7 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-28) |
7 |
Lê Ngân |
Giang |
25/07/2019 |
x |
42/7 Tú Mỡ |
7 |
Gò Vấp |
HS mới (HMQ3-58) |
8 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Hà |
13/01/2019 |
x |
1024/15 Trường Sa |
12 |
3 |
HS cũ (GB) |
9 |
Thạch Phan Ngọc |
Hân |
14/07/2019 |
x |
404/48 Nguyễn Đình Chiểu |
4 |
3 |
HS cũ (18th) |
10 |
Nguyễn Trương Gia |
Huy |
14/03/2019 |
|
100/31/16A Đinh Tiên Hoàng |
1 |
Bình Thạnh |
HS cũ (24th) |
11 |
Nguyễn Tuấn |
Khang |
07/01/2019 |
|
629/64 Nguyễn Đình Chiểu |
2 |
3 |
HS cũ (24th) |
12 |
Võ Mai Yến |
Khanh |
25/04/2019 |
x |
262/21B Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (24th) |
13 |
Huỳnh Phạm Bảo |
Khôi |
11/04/2019 |
|
373 Điện Biên Phủ |
4 |
3 |
HS cũ (18th) |
14 |
Trần Chí |
Kiên |
04/02/2019 |
|
C/C Him Lam Phú An 32 Thủy lợi |
Phước Long A |
9 |
HS cũ (24th) |
15 |
Trần Huỳnh Minh |
Lâm |
07/03/2019 |
|
125 Trần Quốc Thảo |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS cũ (24th) |
16 |
Nguyễn Phương |
Linh |
27/08/2019 |
x |
275/111/32 Quang Trung, |
10 |
Gò Vấp |
HS cũ (18th) |
17 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
11/05/2019 |
x |
161A(P.102) Võ Văn Tần |
Vo Thi Sau |
3 |
HS cũ (24th) |
18 |
Trần Bảo |
Long |
14/03/2019 |
|
B4 Lầu 5 C/cư 552-558
Cách mạng tháng Tám |
11 |
3 |
HS cũ (24th) |
19 |
Nguyễn Phan Hoàng |
Minh |
04/07/2019 |
|
115/1 Trần Quốc Thảo |
Võ Thị Sáu |
3 |
HS cũ (18th)-(HMQ3-86) |
20 |
Lê |
Minh |
26/04/2019 |
|
389/36 Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (24th) |
21 |
Trần Lê Hoàng |
Nam |
29/04/2019 |
|
90 Nguyễn Thái Bình |
Nguyễn Thái Bình |
1 |
HS mới (HMQ3-101) |
22 |
Lê Ngọc Đan |
Nhiên |
21/06/2019 |
x |
542/3/14 Hồ Ngọc Lãm |
Bình Trị Đông B |
Bình Tân |
HS cũ (18th) |
23 |
Phạm Đỗ Trọng |
Phúc |
24/05/2019 |
|
219/51 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (24th) |
24 |
Cam Trúc |
Quỳnh |
30/07/2019 |
x |
510 Nguyễn Duy |
10 |
8 |
HS cũ (18th) |
25 |
Đặng Trần Phúc |
Thiên |
21/06/2019 |
|
165 Nguyễn Phúc Nguyên |
10 |
3 |
HS cũ (18th) |
26 |
Lê Đăng |
Thịnh |
21/01/2019 |
|
232/26/8 Cao Thắng |
12 |
10 |
HS cũ (24th) |
27 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
13/02/2019 |
x |
237/14Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (24th) |
28 |
Nguyễn Nhật |
Tùng |
05/07/2019 |
|
331/6 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
7 |
3 |
HS cũ (18th)-(HMQ3-36) |
29 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Vinh |
24/07/2019 |
|
79/64 Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (18th) |
30 |
Lê Khả |
Yên |
22/04/2019 |
x |
2/33 Kỳ Đồng |
9 |
3 |
HS cũ (24th) |
31 |
Nguyễn Thiên |
Ân |
07/08/ 2019 |
|
165/2, Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS mới (HMQ3-108) |
5/ DANH SÁCH HỌC SINH NHÀ TRẺ 25-36 THÁNG (THỎ TRẮNG) NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên : Trần Thị Oanh (ĐT: 0973258201 - Trong giờ Hành chánh)
Giáo viên: Nguyễn Xuân Mỹ Dung (ĐT: 0913836337 - Trong giờ Hành chánh) |
|
|
Cơ sở học: 21Bis Tú Xương, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3 |
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
HỌ LÓT |
TÊN |
Ngày sinh |
Nữ |
ĐỊA CHỈ HKTT - CHỖ Ở HIỆN NAY |
GHI CHÚ |
Số nhà, Tên đường |
Phường |
Quận |
1 |
Đỗ Chiêu |
Anh |
07/07/2019 |
x |
171A Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (18th) |
2 |
Vũ Trâm |
Anh |
19/03/2019 |
x |
33 Nguyễn Hiền |
4 |
3 |
HS cũ (24th) |
3 |
Hoàng Minh |
Đăng |
21/08/2019 |
|
284/4 Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (18th)-(HMQ3-50) |
4 |
Nguyễn Thanh |
Di |
02/06/2019 |
x |
18/56/12 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS mới (HMQ3-83) |
5 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Đức |
19/01/2019 |
|
491/26A Lê Văn Sỹ |
12 |
3 |
HS cũ (24th) |
6 |
Nguyễn Phạm Thùy |
Dương |
09/05/2019 |
x |
436/77/21A Cách Mạng Tháng Tám |
11 |
3 |
HS mới (HMQ3-37) |
7 |
Cao Ngọc |
Hà |
20/03/2019 |
x |
262/47/17A Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS cũ (24th) |
8 |
Nguyễn Ngọc Khả |
Hân |
15/05/2019 |
x |
134/1/12D Cach Mạng Tháng 8 |
10 |
3 |
HS cũ (18th) |
9 |
Trần Phước |
Hưng |
15/01/2019 |
|
799 đường Ba tháng hai |
7 |
10 |
HS cũ (24th) |
10 |
Trần Lê Minh |
Khang |
07/06/2019 |
|
80/4 Trần Quang Diệu |
14 |
3 |
HS mới (HMQ3-95) |
11 |
Đặng Nguyễn Minh |
Khôi |
09/07/2019 |
|
270/21A Lê Đình Cẩn, tổ 44 |
Tân Tạo |
Bình Tân |
HS mới (HMQ3-105) |
12 |
Võ Trung |
Kiên |
16/08/2019 |
|
219/11 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS mới (HMQ3-92) |
13 |
Phạm Khả |
Lâm |
12/05/2019 |
x |
39/4/14 Huỳnh Văn Bánh |
17 |
Phú Nhuận |
HS cũ (18th) |
14 |
Phạm Minh |
Lân |
10/06/2019 |
|
113/19/1 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (18th) |
15 |
Trương Gia |
Linh |
30/01/2019 |
x |
195/19 Nguyễn văn Thương |
25 |
Bình Thạnh |
HS cũ (24th) |
16 |
Trần Nguyễn Anh |
Minh |
03/04/2019 |
|
75/20A Trần Văn Đang |
9 |
3 |
HS cũ (24th) |
17 |
Trần Anh |
Mỹ |
03/01/2019 |
|
402/56a Lê Văn Sỹ |
14 |
3 |
HS mới (HMQ3-85) |
18 |
Nguyễn Đình Bảo |
Ngọc |
16/03/2019 |
x |
71/14 Trần Khắc Chân |
Tân Định |
1 |
HS cũ (24th) |
19 |
Lê Hải |
Phong |
26/06/2019 |
|
202/30 Võ Văn Tần |
5 |
3 |
HS cũ (18th) |
20 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
19/04/2019 |
|
109/16 Đường số 4, CX Đô Thành |
4 |
3 |
HS mới (HMQ3-45) |
21 |
Bùi Trí |
Tâm |
06/06/2019 |
|
159/52/30 Trần Văn Đang |
11 |
3 |
HS cũ (18th) |
22 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
11/07/2019 |
x |
116/17E Tô Hiến Thành |
15 |
10 |
HS mới (HMQ3-90) |
23 |
Huỳnh Vĩnh |
Thiên |
15/03/2019 |
|
187 Võ Thành Trang |
11 |
Tân Bình |
HS cũ (24th) |
24 |
Nguyễn Minh |
Thư |
03/02/2019 |
x |
Block E Cc Him Lam Riverside |
Tân Hưng |
7 |
HS cũ (24th) |
25 |
Trần Việt Anh |
Thư |
19/01/2019 |
x |
34 Đặng Văn Ngữ |
10 |
Phú Nhuận |
HS mới (HMQ3-53) |
26 |
Võ Lê Song |
Toàn |
12/02/2019 |
|
306 lô F1 chung cư Nguyễn Thiện Thuật |
1 |
3 |
HS mới (HMQ3-106) |
27 |
Đỗ Lê Thanh Trúc |
Trúc |
22/04/2019 |
x |
165/11 Nguyễn Phúc Nguyên |
10 |
3 |
HS cũ (24th) |
28 |
Lê Kiến |
Văn |
27/04/2019 |
|
18/28 Phan Văn Trị |
2 |
5 |
HS cũ (24th) |
29 |
La Phúc |
Vinh |
19/01/2019 |
|
C402 Lý Văn Phức |
Tân Định |
1 |
HS mới (HMQ3-41) |
30 |
Trần Hoàng |
Yến |
21/08/2019 |
x |
Chung cư Botanica, số 104 Phổ Quang |
2 |
Tân Bình |
HS cũ (18th) |